Trang chủBCUR • TLV
add
Erika B-Cure Laser Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ILA - 22,00 ILA
Phạm vi một năm
16,90 ILA - 45,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
22,92 Tr ILS
Số lượng trung bình
102,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,55 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -36,30% |
Thu nhập ròng | 46,50 N | 101,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 100,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 632,00 N | 114,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 Tr | -40,13% |
Tổng tài sản | 44,74 Tr | -8,68% |
Tổng nợ | 20,63 Tr | 29,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 N | 101,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,00 N | 83,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | -48,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -708,00 N | 46,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,50 N | 162,39% |
Dòng tiền tự do | 633,88 N | 121,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40