Trang chủBDM • ASX
add
Burgundy Diamond Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,37 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,86 Tr | 68.773,22% |
Chi phí hoạt động | 9,35 Tr | 130,01% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 198,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | 100,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,16 Tr | 695,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,95 Tr | 924,82% |
Tổng tài sản | 619,64 Tr | 2.117,07% |
Tổng nợ | 451,84 Tr | 1.305,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 198,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 74,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 Tr | -1.672,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | -4.929,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,74 Tr | -134,98% |
Dòng tiền tự do | 1,96 Tr | 157,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
724