Trang chủBEM • LON
add
Beowulf Mining plc
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
15,00 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
12,50 GBX - 110,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 408,60 N | -30,56% |
Thu nhập ròng | -407,37 N | 28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -310,25 N | 45,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 2,60% |
Tổng tài sản | 17,76 Tr | 8,67% |
Tổng nợ | 560,95 N | 5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,37 N | 28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Beowulf Mining plc is a UK registered Nordic focused exploration and development company listed on the AIM in London and Spotlight in Sweden. The CEO is Kurt Budge. The company was formed in 1988 as Beowulf Gold. Through subsidiaries Jokkmokk Iron Mines AB and Fennoscandian Resources, it is active in developing open-pit mining in Sweden and Finland respectively; its plans to mine for magnetite iron ore at Kallak, west of Jokkmokk in northern Sweden, and for graphite in Heinävesi, Finland, are controversial. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
15