Trang chủBFF • BIT
add
BFF Bank SpA
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 €
Mức chênh lệch một ngày
7,92 € - 8,00 €
Phạm vi một năm
6,98 € - 12,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T EUR
Số lượng trung bình
386,14 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
12,35%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,40 Tr | -30,35% |
Chi phí hoạt động | -93,32 Tr | -344,57% |
Thu nhập ròng | 28,12 Tr | -27,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,72 | 3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,30 Tr | -60,19% |
Tổng tài sản | 12,26 T | -1,59% |
Tổng nợ | 11,42 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,12 Tr | -27,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
849