Trang chủBFICQ • OTCMKTS
add
Burgerfi International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 USD
Số lượng trung bình
43,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,88 Tr | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 9,47 Tr | -34,57% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,25 | 23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 27,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -706,00 N | 74,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -54,05% |
Tổng tài sản | 252,61 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 200,51 Tr | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -48,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,00 N | -3,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,00 N | 366,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 Tr | -17,92% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | 52,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.750