Trang chủBGTG • IDX
add
Bank Ganesha Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
71,00 Rp - 74,00 Rp
Phạm vi một năm
58,00 Rp - 92,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 NT IDR
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,91 T | 61,80% |
Chi phí hoạt động | 40,64 T | 7,74% |
Thu nhập ròng | 72,34 T | 112,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,62 | 31,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 NT | 5,45% |
Tổng tài sản | 9,54 NT | 27,26% |
Tổng nợ | 6,16 NT | 43,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,34 T | 112,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,10 T | -621,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,84 T | 372,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,31 T | 459,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,06 T | 276,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
278