Trang chủBGXX • OTCMKTS
add
Bright Green Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,063 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 Tr USD
Số lượng trung bình
116,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | -38,62% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -966,40 N | 41,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 N | -66,84% |
Tổng tài sản | 15,96 Tr | -34,40% |
Tổng nợ | 7,04 Tr | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -120,68 N | 69,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,78 N | -1.216,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,00 N | 2.899,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,46 N | 86,40% |
Dòng tiền tự do | 64,06 N | -87,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
5