Trang chủBHAGERIA • NSE
add
Bhageria Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,00 ₹ - 185,69 ₹
Phạm vi một năm
140,00 ₹ - 287,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,99 T INR
Số lượng trung bình
15,24 N
Tỷ số P/E
29,07
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 25,88% |
Chi phí hoạt động | 483,65 Tr | 46,00% |
Thu nhập ròng | 65,49 Tr | 137,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 88,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,41 Tr | 59,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,22 Tr | -1,75% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 8,84% |
Tổng nợ | 1,36 T | 30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,49 Tr | 137,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
384