Trang chủBHSIF • OTCMKTS
add
Bayhorse Silver Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
272,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 834,12 N | 270,43% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -495,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,01 N | -389,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,20 N | 565,41% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | -5,96% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 67,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -520,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -988,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | -495,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,25 N | 42,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,25 N | -3.081,97% |
Dòng tiền tự do | 57,14 N | -27,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web