Trang chủBIEI • OTCMKTS
add
Premier Graphene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00060 $ - 0,00063 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,0021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,04 N USD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,28 N | -64,11% |
Chi phí hoạt động | 328,16 N | -46,98% |
Thu nhập ròng | -374,47 N | 6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,62 N | -161,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,90 N | 53,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,20 N | -18,00% |
Tổng tài sản | 100,94 N | -38,82% |
Tổng nợ | 1,93 Tr | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 999,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -153,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,47 N | 6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,18 N | 22,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 N | -139,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,40 N | -25,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,63 N | -600,48% |
Dòng tiền tự do | -310,46 N | 50,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web