Trang chủBIG • LON
add
Big Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
126,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
126,00 GBX - 128,50 GBX
Phạm vi một năm
94,40 GBX - 175,22 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
381,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
90,77 N
Tỷ số P/E
31,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | -2,85% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 36,61% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -56,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | -54,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | -52,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,76 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 143,98 Tr | 13,88% |
Tổng nợ | 10,53 Tr | 27,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -56,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | -9,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -378,00 N | 59,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -831,00 N | -1.578,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | -17,27% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | -26,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
300