Trang chủBIG • TLV
add
Big Shopping Centers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
55.320,00 ILA - 56.550,00 ILA
Phạm vi một năm
34.320,00 ILA - 56.550,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T ILS
Số lượng trung bình
44,08 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,50 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 80,78 Tr | 28,79% |
Thu nhập ròng | 668,02 Tr | 220,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 85,70 | 189,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,28 Tr | 59,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -27,74% |
Tổng tài sản | 40,13 T | 14,30% |
Tổng nợ | 26,45 T | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,02 Tr | 220,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,96 Tr | 3,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -101,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 833,08 Tr | -3,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,73 Tr | -135,89% |
Dòng tiền tự do | 24,57 Tr | -32,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
96