Trang chủBIKE • FRA
add
Bike24 Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 €
Mức chênh lệch một ngày
1,06 € - 1,06 €
Phạm vi một năm
1,05 € - 2,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,96 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 12,71 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | 12,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -2,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,31 Tr | 8,20% |
Tổng tài sản | 235,93 Tr | -26,91% |
Tổng nợ | 107,72 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 Tr | 9,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -538,00 N | 50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,49 Tr | -450,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | -27,09% |
Dòng tiền tự do | 5,53 Tr | 29,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
540