Trang chủBIOT • STO
add
Biotage AB
Giá đóng cửa hôm trước
134,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
134,50 kr - 138,90 kr
Phạm vi một năm
130,40 kr - 202,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,73 T SEK
Số lượng trung bình
142,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,00 Tr | 9,13% |
Chi phí hoạt động | 235,00 Tr | 9,81% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 8,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 24,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,00 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,00 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | 4,86 T | -2,72% |
Tổng nợ | 1,06 T | -19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 18,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,00 Tr | 5,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 Tr | -92,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 69,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | -8,77% |
Dòng tiền tự do | 63,70 Tr | 18,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
675