Trang chủBIOV • CNSX
add
Biovaxys Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
513,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 802,19 N | 128,86% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 58,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,84 N | 115.939,01% |
Tổng tài sản | 2,41 Tr | 70,44% |
Tổng nợ | 2,66 Tr | 30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -249,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 355,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 58,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -412,20 N | -1.636,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 743,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,10 N | 1.280,20% |
Dòng tiền tự do | -953,42 N | -411,84% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web