Trang chủBIP • WSE
add
Bio Planet SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,30 zł - 17,80 zł
Phạm vi một năm
14,00 zł - 25,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
53,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
551,00
Tỷ số P/E
37,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,06 Tr | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 18,04 Tr | 12,40% |
Thu nhập ròng | -170,00 N | 81,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | 83,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,00 N | 26,67% |
Tổng tài sản | 105,58 Tr | -0,07% |
Tổng nợ | 80,78 Tr | -1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,00 N | 81,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | -33,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,00 N | 29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -712,00 N | 32,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 N | -680,00% |
Dòng tiền tự do | 977,75 N | -35,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
200