Trang chủBIPORT • KLSE
add
Bintulu Port Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,01 RM - 6,15 RM
Phạm vi một năm
5,60 RM - 6,80 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T MYR
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
17,80
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,77 Tr | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 80,08 Tr | -0,06% |
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,83 | -20,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,15 Tr | -6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 5,82% |
Tổng tài sản | 3,32 T | -1,61% |
Tổng nợ | 1,43 T | -9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,05 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,36 Tr | -23,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,07 Tr | 100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,60 Tr | -20,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,89 Tr | -65,71% |
Dòng tiền tự do | 67,01 Tr | -25,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.543