Trang chủBKAWAN • KLSE
add
Batu Kawan Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
20,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
20,16 RM - 20,16 RM
Phạm vi một năm
19,00 RM - 20,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T MYR
Số lượng trung bình
16,47 N
Tỷ số P/E
26,51
Tỷ lệ cổ tức
2,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,88 T | -2,00% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -3,27% |
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | -154,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -155,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,95 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 3,57% |
Tổng tài sản | 32,04 T | 0,43% |
Tổng nợ | 16,17 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | -154,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,28 Tr | 973,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,20 Tr | 121,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -645,12 Tr | -383,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,06 Tr | 68,84% |
Dòng tiền tự do | -79,69 Tr | 88,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
38.932