Trang chủBKFR • TLV
add
Bait Bakfar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ILA - 1.500,00 ILA
Phạm vi một năm
1.005,00 ILA - 1.580,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T ILS
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,13 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 6,68 Tr | 9,61% |
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -44,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -46,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,55 Tr | -4,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,66 Tr | -21,36% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 9,62% |
Tổng nợ | 805,83 Tr | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 Tr | -44,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,73 Tr | -29,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,44 Tr | -45,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,00 N | 100,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 Tr | 234,99% |
Dòng tiền tự do | 7,04 Tr | -63,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
228