Trang chủBKK • SGX
add
Luxking Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
2,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,43 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 18,01 Tr | 43,08% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -305,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -282,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | -34,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -854,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,12 Tr | 33,75% |
Tổng tài sản | 346,70 Tr | 17,78% |
Tổng nợ | 213,48 Tr | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -305,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -47,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,16 Tr | -64,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,02 Tr | 178,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 106,18% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -355,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
574