Trang chủBL1 • FRA
add
East Side Games Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,34 € - 0,34 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 0,67 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,48 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,41 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 12,82 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 13,38 N | -94,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,31 Tr | 132,58% |
Tổng tài sản | 69,56 Tr | -1,99% |
Tổng nợ | 18,13 Tr | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,38 N | -94,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | 15,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -26.273,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,31 N | 94,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 739,92 N | -0,56% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -52,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
119