Trang chủBLAL • NSE
add
BEML Land Assets Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
214,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
214,55 ₹ - 221,00 ₹
Phạm vi một năm
195,85 ₹ - 377,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T INR
Số lượng trung bình
88,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,16 Tr | 17,87% |
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -36,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,97 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 96,10 Tr | — |
Tổng nợ | 76,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 466,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,68 Tr | -36,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web