Trang chủBLDS • CVE
add
Badlands Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 260,98 N | 1,03% |
Thu nhập ròng | -337,33 N | -30,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -260,93 N | -1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 N | -45,40% |
Tổng tài sản | 11,44 Tr | 1,46% |
Tổng nợ | 3,02 Tr | 59,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,33 N | -30,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,82 N | -362,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,33 N | 307,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -257,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,49 N | -1.416,07% |
Dòng tiền tự do | 272,93 N | 109,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web