Trang chủBLND • NYSE
add
Blend Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,23 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
845,85 Tr USD
Số lượng trung bình
3,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,18 Tr | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 33,15 Tr | -32,54% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 94,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,41 | 94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 106,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,47 Tr | 75,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,78 Tr | -52,33% |
Tổng tài sản | 186,13 Tr | -41,53% |
Tổng nợ | 47,49 Tr | -82,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | 94,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 Tr | 108,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,75 Tr | -83,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | -218,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,59 Tr | -78,47% |
Dòng tiền tự do | 4,74 Tr | 273,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
881