Trang chủBLTA • IDX
add
Berlian Laju Tanker Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
21,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
12,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
544,24 T IDR
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
4,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | -42,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,35 | -51,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,59 Tr | -13,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,54 Tr | 4,63% |
Tổng tài sản | 94,99 Tr | 9,22% |
Tổng nợ | 33,57 Tr | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,81 Tr | -42,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,87 N | -80,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -797,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,91 N | 9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | -304,83% |
Dòng tiền tự do | -7,25 Tr | -372,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
67