Trang chủBMIN4 • BVMF
add
Banco Mercantil de Investimentos SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,05 R$ - 17,74 R$
Phạm vi một năm
14,20 R$ - 18,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
86,00 Tr BRL
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
8,66%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 Tr | -18,72% |
Chi phí hoạt động | 2,18 Tr | -31,20% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 45,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,39 | 79,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 94,86% |
Tổng tài sản | 412,30 Tr | 59,40% |
Tổng nợ | 271,54 Tr | 123,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 45,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,35 Tr | -12.237,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 Tr | 199,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,68 Tr | 13.069,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 245,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web