Trang chủBMV • CVE
add
Bathurst Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,49 N | 33,17% |
Thu nhập ròng | -160,35 N | -39,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,32 N | -34,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,69 N | 56,59% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | 50,58% |
Tổng nợ | 412,78 N | 110,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,35 N | -39,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,28 N | 240,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,91 N | -2,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,84 N | -4.303,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,47 N | 79,48% |
Dòng tiền tự do | -158,33 N | -27,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web