Trang chủBMVVF • OTCMKTS
add
Bathurst Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,069 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 66,14 N | 25,67% |
Thu nhập ròng | -122,20 N | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,97 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,66 N | -27,32% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 60,84% |
Tổng nợ | 314,58 N | 323,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,20 N | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -103,29 N | -159,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,74 N | -153,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,30 N | 397,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,72 N | -201,69% |
Dòng tiền tự do | -347,30 N | -241,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web