Trang chủBNBR • IDX
add
Bakrie & Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 NT IDR
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
2,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 930,38 T | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 140,96 T | 6,12% |
Thu nhập ròng | 496,44 T | 1.665,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,36 | 2.009,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,56 T | -17,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,90 T | -93,94% |
Tổng tài sản | 7,08 NT | -64,76% |
Tổng nợ | 2,75 NT | -84,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,44 T | 1.665,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,10 T | 49,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,41 T | -587,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,34 T | 165,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,18 T | 50,41% |
Dòng tiền tự do | -678,71 T | -195,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.778