Trang chủBNT • NYSE
add
Brookfield Wealth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,05 $
Mức chênh lệch một ngày
54,01 $ - 55,00 $
Phạm vi một năm
46,10 $ - 62,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CAD
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | 93,55% |
Chi phí hoạt động | 336,00 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | -64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 543,00 Tr | 177,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 244,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 T | 180,46% |
Tổng tài sản | 137,11 T | 167,92% |
Tổng nợ | 124,16 T | 179,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 879,00 Tr | 357,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | -480,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 691,00 Tr | 19,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,00 Tr | -47,39% |
Dòng tiền tự do | -3,97 T | -12.902,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
65