Trang chủBNZ • CVE
add
Bonanza Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
755,88 N CAD
Số lượng trung bình
123,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,17 N | -19,78% |
Thu nhập ròng | -24,16 N | 25,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 N | -96,70% |
Tổng tài sản | 2,38 Tr | -1,17% |
Tổng nợ | 227,84 N | 82,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,16 N | 25,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,00 | 99,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,88 N | -43,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 N | 88,71% |
Dòng tiền tự do | -933,00 | 84,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web