Trang chủBOBET • IST
add
Bogazici Beton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
24,38 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,38 ₺ - 24,92 ₺
Phạm vi một năm
18,61 ₺ - 41,68 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,30 T TRY
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 24,28 Tr | 770,83% |
Thu nhập ròng | 48,22 Tr | -42,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | -27,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,56 Tr | -33,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | 51,30% |
Tổng tài sản | 8,19 T | 88,24% |
Tổng nợ | 2,37 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,22 Tr | -42,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 463,27 Tr | -29,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -653,33 Tr | -854,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,98 Tr | -183,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,58 Tr | -215,39% |
Dòng tiền tự do | 28,57 Tr | 47,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.561