Trang chủBON • NASDAQ
add
Bon Natural Life Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,68 $
Phạm vi một năm
1,23 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 Tr USD
Số lượng trung bình
38,27 N
Tỷ số P/E
0,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,09 Tr | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 1,44 Tr | 66,50% |
Thu nhập ròng | -5,26 N | -100,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -100,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,27 N | -76,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,88 N | 32,38% |
Tổng tài sản | 50,08 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 12,76 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,26 N | -100,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,09 N | 13,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,00 | 96,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 31,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 302,56 N | 302,66% |
Dòng tiền tự do | 887,02 N | -18,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
96