Trang chủBPCR • LON
add
Biopharma Credit PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
862,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,57 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | 1,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,77 | 0,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,14 Tr | -45,28% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -7,60% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | -30,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,92 Tr | 1,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,82 Tr | 56,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,54 Tr | 2.458,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,31 Tr | -126,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,95 Tr | -85,96% |
Dòng tiền tự do | 22,45 Tr | 1,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
11