Trang chủBPP • ASX
add
Babylon Pump & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
853,85 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 Tr | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 132,52 N | 234,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 236,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 Tr | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,78 N | -76,56% |
Tổng tài sản | 33,41 Tr | -7,25% |
Tổng nợ | 22,33 Tr | -13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,52 N | 234,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 66,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -18.561,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,92 N | 40,63% |
Dòng tiền tự do | 563,37 N | -20,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web