Trang chủBPS • BKK
add
BPS Technology PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,45 ฿ - 0,48 ฿
Phạm vi một năm
0,44 ฿ - 2,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
188,00 Tr THB
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,58 Tr | -48,66% |
Chi phí hoạt động | 18,88 Tr | -10,11% |
Thu nhập ròng | 631,02 N | -90,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -82,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -68,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,91 Tr | — |
Tổng tài sản | 446,91 Tr | — |
Tổng nợ | 163,71 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,02 N | -90,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 Tr | -42,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -949,67 N | 75,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 Tr | 74,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,24 Tr | -23,78% |
Dòng tiền tự do | 19,51 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web