Trang chủBQF • SGX
add
XMH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,74 Tr SGD
Số lượng trung bình
34,48 N
Tỷ số P/E
3,85
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | -5,82% |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | -23,92% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 94,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 106,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,64 Tr | 37,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,75 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 162,41 Tr | 8,82% |
Tổng nợ | 95,53 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 94,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,00 N | -90,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 97,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,54 Tr | -64,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 Tr | -993,01% |
Dòng tiền tự do | 5,52 Tr | 58,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
197