Trang chủBRA • FRA
add
Bravura Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 €
Mức chênh lệch một ngày
1,28 € - 1,28 €
Phạm vi một năm
0,47 € - 1,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
986,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
793,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,33 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | -64,28% |
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 111,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 112,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 Tr | 193,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,97 Tr | 18,78% |
Tổng tài sản | 229,20 Tr | -9,93% |
Tổng nợ | 95,53 Tr | -25,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,22 Tr | 111,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 Tr | 247,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 43,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | -108,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 813,50 N | -96,22% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 174,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.168