Trang chủBRAM • IDX
add
Indo Kordsa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.750,00 Rp - 5.875,00 Rp
Phạm vi một năm
5.400,00 Rp - 7.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 NT IDR
Số lượng trung bình
4,28 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 32,01% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 630,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 633,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | 86,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,59 Tr | -26,41% |
Tổng tài sản | 301,53 Tr | 5,27% |
Tổng nợ | 67,43 Tr | 11,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,94 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 630,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,32 Tr | -64,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 Tr | 135,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | 62,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,81 Tr | 108,97% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -87,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.503