Trang chủBRAN • TLV
add
Baran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.471,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.461,00 ILA - 1.500,00 ILA
Phạm vi một năm
819,00 ILA - 1.599,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
350,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,86 Tr | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 15,16 Tr | 31,68% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -57,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -59,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,37 Tr | 15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,26 Tr | 91,33% |
Tổng tài sản | 802,94 Tr | 17,92% |
Tổng nợ | 501,69 Tr | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | -57,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 Tr | -26,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,00 N | 91,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 404,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,36 Tr | 90,00% |
Dòng tiền tự do | -7,99 Tr | 57,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
823