Trang chủBRISA • IST
add
Brisa Bridgestone Snc Lstk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
83,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
83,65 ₺ - 87,50 ₺
Phạm vi một năm
78,00 ₺ - 157,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
26,38 T TRY
Số lượng trung bình
255,72 N
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,94 T | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 49,92% |
Thu nhập ròng | 109,09 Tr | -87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,49 Tr | -61,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,65 T | 62,73% |
Tổng tài sản | 38,65 T | 115,57% |
Tổng nợ | 22,23 T | 51,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,09 Tr | -87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,50 Tr | -16,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | -222,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 T | -97,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 T | -231,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.571