Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,52 ₺ - 24,06 ₺
Phạm vi một năm
21,90 ₺ - 56,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
737,57 Tr TRY
Số lượng trung bình
954,83 N
Tỷ số P/E
20,88
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,34 Tr | -34,11% |
Chi phí hoạt động | 40,66 Tr | -5,79% |
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -539,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,91 | -876,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,04 Tr | -79,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -413,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,49 Tr | 27,76% |
Tổng tài sản | 649,39 Tr | 94,58% |
Tổng nợ | 122,11 Tr | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 Tr | -539,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,81 Tr | 42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | -30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,51 Tr | -0,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,88 Tr | -84,96% |
Dòng tiền tự do | -6,91 Tr | -163,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
197