Trang chủBRKVY • IST
add
Birikim Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
66,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
60,25 ₺ - 70,80 ₺
Phạm vi một năm
39,54 ₺ - 241,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T TRY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,31 Tr | 20,29% |
Chi phí hoạt động | 46,03 Tr | 100,66% |
Thu nhập ròng | 99,32 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,76 | -28,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,42 Tr | 4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,10 Tr | -77,72% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 64,47% |
Tổng nợ | 769,38 Tr | 119,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,32 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,56 Tr | -134,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 99,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 Tr | -121,55% |
Dòng tiền tự do | -151,97 Tr | -86,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138