Trang chủBRLSM • IST
add
Birlesim Muk Ista Sga Hva Sy ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,82 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,84 ₺ - 16,02 ₺
Phạm vi một năm
13,62 ₺ - 37,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T TRY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 832,27 Tr | -45,48% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | -88,74% |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 341,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 544,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,22 Tr | 33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 8,26% |
Tổng nợ | 2,62 T | 6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 341,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,27 Tr | 81,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,80 Tr | 52,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,45 Tr | 692,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,37 Tr | 95,30% |
Dòng tiền tự do | -270,14 Tr | 2,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
374