Trang chủBRMEN • IST
add
Birlik Mensucat Tcrt v Sny sltms AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ₺ - 5,26 ₺
Phạm vi một năm
3,60 ₺ - 7,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
227,60 Tr TRY
Số lượng trung bình
256,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,79 Tr | 117,53% |
Chi phí hoạt động | 12,52 Tr | 96,02% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -139,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,82 | -118,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 Tr | 82,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,17 N | -99,49% |
Tổng tài sản | 68,43 Tr | 71,50% |
Tổng nợ | 51,04 Tr | 142,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -139,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -78,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -234,44 N | 94,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | 67,20% |
Dòng tiền tự do | -8,54 Tr | -11,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
18