Trang chủBRSGD • OTCMKTS
add
Queen's Road Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 6,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,82 Tr | 95,51% |
Chi phí hoạt động | 890,63 N | 78,31% |
Thu nhập ròng | 60,48 Tr | 94,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 97,82 | -0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,98 Tr | 95,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -51,09% |
Tổng tài sản | 350,32 Tr | 32,18% |
Tổng nợ | 29,89 Tr | 2.222,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,48 Tr | 94,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | -29,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -5,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,74 Tr | 302,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,06 Tr | 148,97% |
Dòng tiền tự do | 36,14 Tr | 93,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web