Trang chủBSBK • NASDAQ
add
Bogota Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 $
Mức chênh lệch một ngày
7,61 $ - 7,83 $
Phạm vi một năm
6,40 $ - 8,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,25 Tr USD
Số lượng trung bình
6,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | -366,96 N | -1.163,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,29 | -1.380,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 Tr | -18,77% |
Tổng tài sản | 978,89 Tr | 5,59% |
Tổng nợ | 841,95 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,96 N | -1.163,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,88 N | -523,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 862,50 N | 557,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 Tr | 166,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | 184,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69