Trang chủBSENF • OTCMKTS
add
Baselode Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | 53,63% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | -53,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,97 Tr | 49,01% |
Tổng tài sản | 11,91 Tr | 51,75% |
Tổng nợ | 3,81 Tr | 312,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,87 Tr | -49,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | -49,62% |
Dòng tiền tự do | -4,28 Tr | -110,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web