Trang chủBSL • NSE
add
BSL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
238,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
239,00 ₹ - 248,50 ₹
Phạm vi một năm
159,00 ₹ - 331,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T INR
Số lượng trung bình
172,77 N
Tỷ số P/E
22,22
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 507,89 Tr | 4,96% |
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | 0,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,32 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 Tr | 12,86% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 5,81% |
Tổng nợ | 4,88 T | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
460