Trang chủBST • WSE
add
BEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 zł
Phạm vi một năm
18,90 zł - 29,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
579,44 Tr PLN
Số lượng trung bình
120,00
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,78 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -71,80% |
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | 28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,20 | 20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,31 Tr | 22,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,01 Tr | -84,61% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 24,57% |
Tổng nợ | 895,26 Tr | 36,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,05 Tr | 28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 Tr | 101,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -80,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,20 Tr | -75,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,36 Tr | 2.470,70% |
Dòng tiền tự do | 12,89 Tr | 120,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
644